Phiên âm : cǎi diāo.
Hán Việt : thải điêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施以彩繪的木雕。為繪畫和雕刻的結合, 宜雕的部分不繪, 宜繪的部分不雕, 相互配合達到質體和光色協調的境界。是深具中國風格的工藝品。