Phiên âm : cǎi mò.
Hán Việt : thải mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種媒材。書法或繪畫用的彩色墨條。2.一種繪畫表現方式。以水、墨與色料繪製成的作品。