VN520


              

彩墨

Phiên âm : cǎi mò.

Hán Việt : thải mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種媒材。書法或繪畫用的彩色墨條。2.一種繪畫表現方式。以水、墨與色料繪製成的作品。


Xem tất cả...