Phiên âm : cǎi huì.
Hán Việt : thải hội.
Thuần Việt : hoa văn màu; hình vẽ màu .
hoa văn màu; hình vẽ màu (hình vẽ màu trên đồ dùng, nhà cửa)
器物建筑物等上的彩色图画
zhè cì chūtǔ de táoqì dōu yǒu púsù de cǎihuì.
đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản
tô màu; vẽ màu; sơn vẽ; dùng màu để v