VN520


              

彩影

Phiên âm : cǎi yǐng.

Hán Việt : thải ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指彩色攝影。如:「這家彩影中心經營彩擴、快速成像。」


Xem tất cả...