VN520


              

彥琮

Phiên âm : yàn cóng.

Hán Việt : ngạn tông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。(西元557~610)姓李, 出家名道江, 為北朝高僧。齊末入晉陽講仁王經於宣德殿, 齊亡, 周武帝召為通道觀學士, 時武帝毀滅佛教, 乃更名為「彥琮」。隋初圓寂。譯經凡二十三部, 一百餘卷。