Phiên âm : yàn shì.
Hán Việt : ngạn sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才學優美的賢士。《三國志.卷二七.魏書.徐邈等傳.評曰》:「徐邈清尚弘通, ……皆掌統方任, 垂稱著績。可謂國之良臣, 時之彥士矣。」唐.劉禹錫〈魏生兵要述〉:「余為書殿學士四年, 所與居皆鴻生彥士。」