Phiên âm : yàn guó tǔ xiè.
Hán Việt : ngạn quốc thổ tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉代胡毋輔之, 字彥國。生性不拘小節, 時出妙語。友人王澄曾與人書曰:「彥國吐佳言如鋸木屑, 霏霏不絕, 誠為後進領袖也。」見《晉書.卷四九.胡毋輔之傳》。