Phiên âm : xíng shì.
Hán Việt : hình thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 樣子, 格式, 方式, .
Trái nghĩa : 內容, 實質, .
組織形式.
♦Ngoại quan, ngoại hình.♦Thể thức tác phẩm văn học. § Như thơ, văn xuôi, tiểu thuyết, v.v. Nói tương đối với nội dung 內容.♦Biểu tượng.