VN520


              

形容枯槁

Phiên âm : xíng róng kū gǎo.

Hán Việt : hình dong khô cảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鳩形鵠面, .

Trái nghĩa : 紅光滿面, .

身形乾瘦。《楚辭.屈原.漁父》:「屈原既放, 游於江潭, 行吟澤畔, 顏色憔悴, 形容枯槁。」《戰國策.秦策一》:「形容枯槁, 面目犁黑, 狀有歸色。」


Xem tất cả...