Phiên âm : xíng róng kū gǎo.
Hán Việt : hình dong khô cảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鳩形鵠面, .
Trái nghĩa : 紅光滿面, .
身形乾瘦。《楚辭.屈原.漁父》:「屈原既放, 游於江潭, 行吟澤畔, 顏色憔悴, 形容枯槁。」《戰國策.秦策一》:「形容枯槁, 面目犁黑, 狀有歸色。」