Phiên âm : lù yīn dài.
Hán Việt : lục âm đái.
Thuần Việt : băng ghi âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng ghi âm录音用的磁带băng nhạc经过录音可以重新播出的磁带