Phiên âm : lù xiàng jī.
Hán Việt : lục tượng cơ.
Thuần Việt : máy quay phim; máy thu hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy quay phim; máy thu hình用来纪录图像和声音, 并能重新放出的机器有不同类型,通常指磁带录像机