Phiên âm : wān dào.
Hán Việt : loan đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折不直的路徑。例前方不遠處有一個連續彎道的交通標誌, 警告駕駛人多加小心。曲折不直的路徑。如:「前方不遠處有一個連續彎道的交通標誌, 警告駕駛人多加小心。」