Phiên âm : wān yāo tuó bèi.
Hán Việt : loan yêu đà bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弓著身子, 彎曲脊背。形容姿勢難看。例年輕人應抬頭挺胸, 不要老是彎腰駝背, 顯得沒有朝氣。弓著身子, 彎曲脊背。形容姿勢難看。如:「年輕人應抬頭挺胸, 不要老是彎腰駝背, 顯得沒有朝氣。」