VN520


              

彎腰駝背

Phiên âm : wān yāo tuó bèi.

Hán Việt : loan yêu đà bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弓著身子, 彎曲脊背。形容姿勢難看。例年輕人應抬頭挺胸, 不要老是彎腰駝背, 顯得沒有朝氣。
弓著身子, 彎曲脊背。形容姿勢難看。如:「年輕人應抬頭挺胸, 不要老是彎腰駝背, 顯得沒有朝氣。」