Phiên âm : wān bēn.
Hán Việt : loan bôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容戰馬凶狠勇猛。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「戰馬彎奔出大營, 旌旗招颭統雄兵。」《孤本元明雜劇.紫泥宣.第三折》:「則俺這人馬彎奔, 精神抖擻。」也作「灣奔」、「頑奔」。