VN520


              

彎奔

Phiên âm : wān bēn.

Hán Việt : loan bôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容戰馬凶狠勇猛。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「戰馬彎奔出大營, 旌旗招颭統雄兵。」《孤本元明雜劇.紫泥宣.第三折》:「則俺這人馬彎奔, 精神抖擻。」也作「灣奔」、「頑奔」。