VN520


              

弼教

Phiên âm : bì jiào.

Hán Việt : bật giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《書經.大禹謨》:「汝作士, 明于五刑, 以弼五教, 期于予治。」輔助教育。《清史稿.卷一四二.刑法志一》:「且夫國之有刑, 所以弼教。」