VN520


              

弼士

Phiên âm : bì shì.

Hán Việt : bật sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔佐君王的賢能之士。如:「若能得弼士佐政, 中興之日不遠矣!」也作「拂士」。