Phiên âm : bì shì.
Hán Việt : bật sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輔佐君王的賢能之士。如:「若能得弼士佐政, 中興之日不遠矣!」也作「拂士」。