VN520


              

弼亮

Phiên âm : bì liàng.

Hán Việt : bật lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.輔佐。《書經.畢命》:「弼亮四世, 正色率下, 罔不祗師。」2.輔佐天子的官員。宋.樓鑰〈送張定叟尚書鎮襄陽〉詩:「功高歸未晚, 會見登弼亮。」