Phiên âm : bì liàng.
Hán Việt : bật lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.輔佐。《書經.畢命》:「弼亮四世, 正色率下, 罔不祗師。」2.輔佐天子的官員。宋.樓鑰〈送張定叟尚書鎮襄陽〉詩:「功高歸未晚, 會見登弼亮。」