Phiên âm : dàn dào.
Hán Việt : đạn đạo.
Thuần Việt : đường đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường đạn弹头射出后所经的路线因受空气的阻力和地心引力的影响,形成不对称的弧线形