VN520


              

弹道

Phiên âm : dàn dào.

Hán Việt : đạn đạo.

Thuần Việt : đường đạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường đạn
弹头射出后所经的路线因受空气的阻力和地心引力的影响,形成不对称的弧线形


Xem tất cả...