Phiên âm : dàn wán.
Hán Việt : đạn hoàn.
Thuần Việt : viên đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên đạn弹弓所用的铁丸或泥丸枪弹的弹头chật hẹp nhỏ bé; nơi chật hẹp nhỏ bé比喻地方狭小弹丸之地dànwánzhīdìnơi chật hẹp nhỏ bé