VN520


              

弹丸之地

Phiên âm : dàn wán zhī dì.

Hán Việt : đạn hoàn chi địa.

Thuần Việt : nơi chật hẹp nhỏ bé; chỗ nhỏ xíu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi chật hẹp nhỏ bé; chỗ nhỏ xíu
像弹丸那么大的地方形容地方狭小


Xem tất cả...