VN520


              

弹子

Phiên âm : dàn zǐ.

Hán Việt : đạn tử.

Thuần Việt : hòn đạn; viên đạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hòn đạn; viên đạn (để bắn cung)
用弹弓弹射的弹丸
台球1.
弹子房
dànzǐfáng
phòng chơi bi-da


Xem tất cả...