Phiên âm : dàn zǐ.
Hán Việt : đạn tử.
Thuần Việt : hòn đạn; viên đạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hòn đạn; viên đạn (để bắn cung)用弹弓弹射的弹丸台球1.弹子房dànzǐfángphòng chơi bi-da