Phiên âm : dàn zhuó diǎn.
Hán Việt : đạn trứ điểm.
Thuần Việt : điểm đạn rơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm đạn rơi枪弹或炮弹着落的地点