Phiên âm : dàn jìn liáng jué.
Hán Việt : đạn tẫn lương tuyệt.
Thuần Việt : đạn tận lương tuyệt; hết gạo sạch đạn; hết cạn đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn tận lương tuyệt; hết gạo sạch đạn; hết cạn đạn lương弹药用尽,粮食吃光泛指作战物资用尽,后勤供应又接续不上时的困难局面也用于比喻