Phiên âm : dàn jìn yuán jué.
Hán Việt : đạn tẫn viên tuyệt.
Thuần Việt : đạn tận viện tuyệt; hết cạn đạn lương mà không có .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn tận viện tuyệt; hết cạn đạn lương mà không có tiếp viện弹药用完了,又无后援形容处于危难的境地