VN520


              

弹尽援绝

Phiên âm : dàn jìn yuán jué.

Hán Việt : đạn tẫn viên tuyệt.

Thuần Việt : đạn tận viện tuyệt; hết cạn đạn lương mà không có .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạn tận viện tuyệt; hết cạn đạn lương mà không có tiếp viện
弹药用完了,又无后援形容处于危难的境地


Xem tất cả...