Phiên âm : dàn zi suǒ.
Hán Việt : đạn tử tỏa.
Thuần Việt : khoá bập; khoá lò xo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoá bập; khoá lò xo (ở cửa)撞锁