VN520


              

張顛

Phiên âm : zhāng diān.

Hán Việt : trương điên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐代書法家張旭的別名。參見「張旭」條。


Xem tất cả...