Phiên âm : zhāng dēng jié cǎi.
Hán Việt : trương đăng kết thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掛著燈籠, 結著彩球、彩帶。形容喜慶的景象。《三國演義》第六九回:「告諭城內居民, 盡張燈結彩, 慶賞佳節。」也作「挂燈結綵」、「掛燈結彩」、「懸燈結彩」、「張燈掛彩」。