Phiên âm : zhāng liáng jiè zhù.
Hán Việt : trương lương tá trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酈食其勸劉邦立六國後代來共伐楚國, 後張良至, 劉邦正要用飯, 張良拿起筷子為劉邦解說形勢。見《史記.卷五五.留侯世家》。後遂以張良借箸指籌劃、計劃。