Phiên âm : zhāng luó dài jìn.
Hán Việt : trương la đãi tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 羅掘俱窮, .
Trái nghĩa : , .
形容財物匱乏, 已竭盡能力去籌措應急的艱困情境。如:「為償巨額負債, 他張羅殆盡, 幾無所剩。」