VN520


              

張羅殆盡

Phiên âm : zhāng luó dài jìn.

Hán Việt : trương la đãi tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 羅掘俱窮, .

Trái nghĩa : , .

形容財物匱乏, 已竭盡能力去籌措應急的艱困情境。如:「為償巨額負債, 他張羅殆盡, 幾無所剩。」


Xem tất cả...