Phiên âm : zhāng luó gòu gōng.
Hán Việt : trương la cấu cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張開獵網, 拉滿弓弦。指準備好射獵的工作。唐.皇甫枚《王知古》:「中列大冢十餘, 皆狐兔之窟毛, 其下成蹊。於是直方命四周張羅彀弓以待。」