VN520


              

張羅彀弓

Phiên âm : zhāng luó gòu gōng.

Hán Việt : trương la cấu cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張開獵網, 拉滿弓弦。指準備好射獵的工作。唐.皇甫枚《王知古》:「中列大冢十餘, 皆狐兔之窟毛, 其下成蹊。於是直方命四周張羅彀弓以待。」


Xem tất cả...