Phiên âm : nǔ jiàn.
Hán Việt : nỗ tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用弩發射的箭。唐.李商隱〈射魚曲〉:「思牢弩箭磨青石, 繡額蠻渠三虎力。」《五代史平話.唐史.卷下》:「事機之來, 急如弩箭, 投機之會, 間不容髮。」