VN520


              

弩手

Phiên âm : nǔ shǒu.

Hán Việt : nỗ thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熟習射箭的人。《宋書.卷九五.索虜列傳》:「募天下弩手, 不問所從。」