VN520


              

弩張劍拔

Phiên âm : nǔ zhāng jiàn bá.

Hán Việt : nỗ trương kiếm bạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情勢緊張, 一觸即發。如:「由於談判破裂, 國際局勢更顯得弩張劍拔, 戰爭隨時可能爆發。」也作「劍拔弩張」。
義參「劍拔弩張」。見「劍拔弩張」條。