VN520


              

弛缓

Phiên âm : chí huǎn.

Hán Việt : thỉ hoãn.

Thuần Việt : dịu lại; lắng lại; xẹp xuống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịu lại; lắng lại; xẹp xuống (cục thế, không khí...)
(局势气氛等)变和缓
tā tīng le zhè yīfānhuà,jǐnzhāng de xīnqíng jiànjiàn chíhuǎn xiàlái.
nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng th