VN520


              

弛緩

Phiên âm : chí huǎn.

Hán Việt : thỉ hoãn .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他聽了這一番話, 緊張的心情漸漸弛緩下來.