Phiên âm : chí jìn.
Hán Việt : thỉ cấm.
Thuần Việt : nới lỏng lệnh cấm; bãi bỏ sự cấm đoán.
Đồng nghĩa : 開禁, .
Trái nghĩa : , .
nới lỏng lệnh cấm; bãi bỏ sự cấm đoán. 開放禁令.