Phiên âm : shǐ fèi.
Hán Việt : thỉ phế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄不用。《晉書.卷九一.儒林傳.序》:「遂使憲章弛廢, 名教穨毀。」