VN520


              

弛廢

Phiên âm : shǐ fèi.

Hán Việt : thỉ phế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄不用。《晉書.卷九一.儒林傳.序》:「遂使憲章弛廢, 名教穨毀。」