VN520


              

引決

Phiên âm : yǐn jué .

Hán Việt : dẫn quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tự sát. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Cập tội chí võng gia, bất năng dẫn quyết tự tài 及罪至罔加, 不能引決自裁 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書).
♦Phân xử, quyết đoán. ◇Đào Tông Nghi 陶宗儀: Hữu tượng nhân trình hạn kê vi, án cụ, lại thỉnh dẫn quyết 有匠人程限稽違, 案具, 吏請引決 (Nam thôn xuyết canh lục 南村輟耕錄, Tượng quan nhân từ 匠官仁慈).


Xem tất cả...