Phiên âm : yán cháng.
Hán Việt : diên trường.
Thuần Việt : kéo dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài向长的方面发展lùxiàn yáncháng yībǎièrshílǐ.con đường này kéo dài thêm 120 dặm会议延长了三天.hùiyì yáncháng le sāntiān.hội nghị kéo dài thêm ba ngày.