VN520


              

延袤

Phiên âm : yán mào.

Hán Việt : diên mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連亙。《史記.卷八八.蒙恬傳》:「築長城, 因地形, 用制險塞, 起臨洮, 至遼東, 延袤萬餘里。」《文選.王襃.聖主得賢臣頌》:「雖崇臺五層, 延袤百丈而不溷者, 工用相得也。」


Xem tất cả...