Phiên âm : yán mào.
Hán Việt : diên mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連亙。《史記.卷八八.蒙恬傳》:「築長城, 因地形, 用制險塞, 起臨洮, 至遼東, 延袤萬餘里。」《文選.王襃.聖主得賢臣頌》:「雖崇臺五層, 延袤百丈而不溷者, 工用相得也。」