VN520


              

延蔓

Phiên âm : yán màn.

Hán Việt : diên mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

延綿蔓生, 牽連不斷。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之二六:「不見林中葛, 延蔓相勾連。」也作「延曼」。


Xem tất cả...