Phiên âm : yán màn.
Hán Việt : diên mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延綿蔓生, 牽連不斷。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之二六:「不見林中葛, 延蔓相勾連。」也作「延曼」。