Phiên âm : yán dí.
Hán Việt : diên địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迎擊敵軍。《文選.賈誼.過秦論》:「秦人開關而延敵, 九國之師遁逃而不敢進。」《文選.潘岳.西征賦》:「或開關以延敵, 競遯逃以奔竄。」