Phiên âm : yán lǎn.
Hán Việt : diên lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 招徠, .
Trái nghĩa : , .
延請招攬。例公司決定延攬專才, 以提升員工的素質。招延收攬。《後漢書.卷一六.鄧禹傳》:「於今之計, 莫如延攬英雄, 務悅民心。」