VN520


              

延搁

Phiên âm : yángē.

Hán Việt : diên các.

Thuần Việt : trì hoãn làm lỡ việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trì hoãn làm lỡ việc
拖延耽搁


Xem tất cả...