Phiên âm : lú zhàng.
Hán Việt : lư trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用帷帳圍成的屋舍。《後漢書.卷八八.西域傳.蒲類傳》:「廬帳而居, 逐水草, 頗知田作。」