VN520


              

廬帳

Phiên âm : lú zhàng.

Hán Việt : lư trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用帷帳圍成的屋舍。《後漢書.卷八八.西域傳.蒲類傳》:「廬帳而居, 逐水草, 頗知田作。」