VN520


              

廬山面目

Phiên âm : lú shān miàn mù.

Hán Việt : lư san diện mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不易窺知真相的事物。參見「廬山真面目」條。明.徐弘祖《徐霞客遊記.卷一○下.附編.舊序.奚序》:「痛遺文缺殘, 訪得於義興之故家, 塗抹刪改, 非復廬山面目。」
義參「廬山真面目」。見「廬山真面目」條。