Phiên âm : guǎng lǎn shī shū.
Hán Việt : quảng lãm thi thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飽讀詩書, 學問淵博。《初刻拍案驚奇》卷二一:「話說唐德宗朝有個秀才, 南劍州人, 姓林名積, 字善甫, 為人聰俊, 廣覽詩書。九經三史, 無不通曉。」