Phiên âm : guǎng xià wàn jiān.
Hán Việt : quảng hạ vạn gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
許多高大寬廣的房屋。語本唐.杜甫〈茅屋為秋風所破歌〉:「安得廣廈千萬間, 大庇天下寒士俱歡顏。」後比喻所蔭庇者多。