Phiên âm : guǎng xiù gāo jì.
Hán Việt : quảng tụ cao kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬大的衣袖, 高聳的髮髻。廣袖高髻用以形容風俗奢蕩、豪華。唐.白居易〈進士策問〉五道之三:「聞廣袖高髻之謠, 則知風俗之奢蕩也。」