Phiên âm : guǎng qì.
Hán Việt : quảng tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通緝, 指可在任何時間、地點捕捉指定犯人的緝捕命令。《初刻拍案驚奇》卷二六:「遂出了一紙廣緝的牌, 分付公人, 四下探訪。」也作「廣捕」。